Có 2 kết quả:
馬失前蹄 mǎ shī qián tí ㄇㄚˇ ㄕ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄧˊ • 马失前蹄 mǎ shī qián tí ㄇㄚˇ ㄕ ㄑㄧㄢˊ ㄊㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the horse loses its front hooves
(2) fig. sudden failure through miscalculation or inattentiveness
(2) fig. sudden failure through miscalculation or inattentiveness
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the horse loses its front hooves
(2) fig. sudden failure through miscalculation or inattentiveness
(2) fig. sudden failure through miscalculation or inattentiveness
Bình luận 0